Bộ truyền động Shimano Deore XT M8000
Bộ truyền động cao cấp dùng cho xe đạp địa hình cao cấp
Các thành phần của bộ truyền động thông thường hay hàng nhái kém chất lượng sẽ là mạo hiểm hơn bao giờ hết trên những cung đường. Với DEORE XT M8000 groupset giúp bạn kiểm soát tốt hơn bao giờ hết.
Với các groupset mới là một trải nghiệm mới thậm chí tốt hơn. Chuyển dịch sang số dễ dàng hơn và ổn định hơn. Thiết kế các tỷ số truyền đi xe hiệu quả cho nhu cầu của tất cả mọi người. Bạn sẽ được cảm nhận tốc độ bởi cách dễ dàng là để thay đổi với thiết kế đặc biệt derailleur.
Đi lên dốc, hoặc tìm kiếm một chuyến đi tích cực hơn? Đừng lo lắng. Các bánh răng tối đa hóa lực kéo cung cấp độ dai, độ tin cậy và tốc độ....
1. Phanh đĩa dầu Shimano Deore XT M8000
Deore XT M8000 Brake Lever
Model Number | BL-M8000 |
Series | DEORE XT |
Brake Compatibility | BR-M8000 |
Brake Hose Type | SM-BH90-SBM |
Brake Lever Size | 2 |
SERVO WAVE Action Power Adjuster | x |
Reach Adjuster | x |
Deore XT M8000 Hydraulic Disc Brake
Model Number | BR-M8000 |
Series | DEORE XT |
Brake Pad Types | G02A Resin, J02 A Resin, G04S Metal, J04C Metal |
Hydraulic Fluid | SHIMANO Mineral |
Brake Hose Type | SM-BH90-SBM |
Caliper Mount Type | Hydraulic Disc Brake |
Piston Type | 2 |
Model Number | CS-M8000 |
Series | SHIMANO DEORE XT |
Number of Sprockets | 11-13-15-17-19-21-24-27-31-35-40, 11-13-15-17-19-21-24-28-32-37-42, 11-13-15-17-19-21-24-28-32-37-46 |
Average Weight | 434g (11-42T) |
Option 1 | 11-40T/11-42T/11-46T |
3. Tay đề số Shimano Deore XT M8000
Deore XT RAPIDFIRE Plus Shift Lever (11-speed)
Model Number | SL-M8000-B-I |
Series | DEORE XT |
Shift Lever Type | RAPIDFIRE Plus |
Rear speeds | 11-speed |
Front Shifting | Front Shifter Available |
Instant Release | Yes |
Multi Release | Yes |
2-way Release | Yes |
Optical Gear Display | removable |
Shift Cable Casing | OT-SP41 |
Shift Cable | New low friction shift cable |
4. Đùi đĩa Shimano Deore XT M8000
Deore XT HOLLOWTECH II Crankset (3x11-Speed)
Model Number | FC-M8000-3 |
Series | DEORE XT |
Crank Construction | HOLLOWTECH II Technology |
Cassette Compatibility | 11 |
4-Arm Chainrings | x |
Chainring Sizes | 40-30-22T |
Bolt Circle Diameter | P.C.D. 96/64mm |
Crank Arm Length | 165, 170, 175, 180 |
Chain Line | 50mm |
BB Shell Width | 68, 73mm |
5. Gạt đĩa Shimano Deore XT M8000
Deore XT M8000 Side Swing 3x11 Front Derailleur
Model Number | FD-M8000 |
Series | DEORE XT |
Swing Action | Side Swing |
Cassette Compatibility | 11 |
Maximum Capacity | Total capacity 10T |
Top Gear Teeth | 40T |
Cable Routing | Front-Pull |
Chain Line | DEORE XT |
Chain Stay Angle | 66-69 |
BB Mounting Plate | High-Clamp, Low-Clamp, Direct Mount, E-Type options available |
6. Gạt líp Shimano Deore XT M8000
Deore XT M8000 GS Rear Derailleur
Model Number | RD-M8000 |
Series | DEORE XT |
Shifting Action | SHADOW RD+ |
Mount Type | Direct attachment (Conventional) / Direct mount compatible (w/o bracket spec available) |
Maximum Sprocket | Low sprocket:46T Top sprocket: 11T |
Minimum Sprocket | Low sprocket:40T Top sprocket: 11T |
Front Difference | MAX 10T |
Total Capacity | 39T |
Link Pin Bushings | 4 |
Bộ truyền động cao cấp Shimano Deore XT thường được lắp cho những xe đạp địa hình cao cấp của các hãng nổi tiếng do có giá rất đắt đỏ.
Xe đạp địa hình SAVA Power880 được lắp bộ truyền động Shimano Deore XT M8000